Có 2 kết quả:
承銷團 chéng xiāo tuán ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄊㄨㄢˊ • 承销团 chéng xiāo tuán ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
underwriting group
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
underwriting group
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0